Có 2 kết quả:

白馬王子 bái mǎ wáng zǐ ㄅㄞˊ ㄇㄚˇ ㄨㄤˊ ㄗˇ白马王子 bái mǎ wáng zǐ ㄅㄞˊ ㄇㄚˇ ㄨㄤˊ ㄗˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Prince Charming
(2) knight in shining armor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Prince Charming
(2) knight in shining armor

Bình luận 0